Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Minh Vina – Chuyên cung cấp Vật liệu hàn các thương hiệu Hyundai , Kobelco, Kiswel, Chosun, Kim Tín giá tốt nhất


FANPAGE FACEBOOK
Tổng số lượt truy cập
Tổng truy cập
1710495
Trong tháng
023285
Trong tuần
000885
Trong ngày
000370
Trực tuyến
000000


Que hàn K7018-4mm Kiswel

Giá mời liên hệ
  • Thuế VAT 10%: Giá trên đã bao gồm 10% VAT
  • Hãng sản xuất: Kiswel
  • Xuất xứ: Kiswel
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Đơn vị: Kg
  • Đường kính: 4.0 MM
Tên sản phẩm: Que hàn
Model: K7018-4mm
Đơn vị tính: Kg



CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH VINA
Địa chỉ: 122/6B,đường số 11,phường Trường Thọ,quận Thủ Đức,TP. HCM
VPGD: Số 10,đường số 2,phường Trường Thọ,quận Thủ Đức, TP. HCM

Hotline: 0971 620 176 – 0936 055 078 – 0282 241 2626
Email: baominhviva79@gmail.com 
Website:baominhvina.com

Que hàn chịu lực Kiswel K-7018( E7018)
Thông số kỹ thuật
  • Model: K-7018
  • Tiêu chuẩn: 
  • KSD 7006 : E5016
  • AWSA5.1 : E7018
  • ENISO 2560-A : E42 3 B 32 H10
  • ENISO 2560-B : E49 18 A U H10
  • JISZ 3211 : E4918
  • Đường kính que : 2.6~6.0mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07%; Si: 0.61%; Mn: 0.87%; P: 0.015%; S: 0.011%;  Cr: 0.03%; Ni:0.02%; Mo:0.01%
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 480
  • Độ bền kéo TS(MPa): 570
  • Độ giãn dài EL (%): 30
  • Cực hàn: AC & DC(+)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
  • Quy cách đóng gói:  5Kg( 20kg /1 thùng)
  • Hãng sản xuất: KISWEL
  • Xuất Xứ : MALAYSIA
Đặc điểm của Que hàn chịu lực Kiswel K-7018( E7018)
 
 
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật 
KS D 7006
AWS A5.1
EN ISO 2560-A
EN ISO 2560-B
JIS Z 3211 E5016
E7018
E42 3 B 32 H10
E49 18 A U H10
E4918
Kích thước que: (mm): 2.6~6.0
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: AC/DC(±)

Thành Phần Hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

0.07

0.61

0.87

0.015

0.011

0.03

0.02

0.01

Thành Phần Vật lý

Y.S (MPa)

T.S (MPa)

EI. (%)

Hardness (HV)

IV (J)

PWHT

480

570

30

-

70 (-30℃)

-

Vị trí Hàn:

Vị trí Hàn

Đường kính Que

 (mm)

Dòng hàn (A)

Điện Thế Hàn(V)

Min.

Max.

Min.

Max.

F, HF

2.6mm

60

100

 

 

VU, OH

2.6mm

50

80

 

 

F, HF

3.2mm

90

130

 

 

VU, OH

3.2mm

80

120

 

 

F, HF

4.0mm

130

180

 

 

VU, OH

4.0mm

110

170

 

 

F, HF

5.0mm

200

250

 

 

VU, OH

5.0mm

160

210

 

 

F, HF

6.0mm

250

310

 

 

Ứng dụng: Hàn của lớp thép cường độ cao 490MPa của tàu, các tòa nhà và những vị trí chịu lực cao

 

Sản phẩm khác


Vui lòng ghi rõ nguồn gốc khi lấy thông tin từ chúng tôi.