Thành phần hóa học (%) |
||||
| C | Si | Mn | P | S |
| 0,05 | 0,23 | 0,35 | 0,022 | 0,017 |
| Đặc tính cơ học | Chứng nhận | ||||
| YS MPa |
TS MPa |
EL (%) |
Nhiệt độ. ° C |
Giá trị tác động CVN J |
KR, ABS, LR, BV, DNV, GL, NK, NAKS |
| 439 | 488 | 26,8 | 0 | 67 | |
| Kích thước mm | Chiều dài mm | Số lượng |
| 2,6 | 350 | 5 kg (gói), 20kg (thùng carton) |
| 3.2 | 350 | 5 kg (gói), 20kg (thùng carton) |
| 4.0 | 400 | 5 kg (gói), 20kg (thùng carton) |
| 5.0 | 450 | 5 kg (gói), 20kg (thùng carton) |
| 5.0 | 400 | 5 kg (gói), 20kg (thùng carton) |
| 5.0 | 450 | 5 kg (gói), 20kg (thùng carton) |
| 6,0 | 450 | 5 kg (gói), 20kg (thùng carton) |